Từ vựng tiếng anh Ngân Hàng (phần 1)
1/ Các loại tài khoản ngân hàng phổ biến trong tiếng anh:
Tùy theo các quốc gia khác nhau mà tên tài khoản ngân hàng cũng khác nhau, dưới đây là một số tài khoản ngân hàng phổ biến trên thế giới và Việt Nam mà các bạn bankers nên tìm hiểu nhé:Account: tài khoản
Bank account: tài khoản ngân hàng
Checque account = check account = checking account: tài khoản chi phiếu, vãng lai (đã lỗi thời, hiện tại đa số các ngân hàng dùng tên là current account do chi phiếu hiện không còn phổ biến)
Current account = Demand account: tài khoản vãng lai (tài khoản tiền gửi không kỳ hạn)
Time deposit account = Deposit accout = Fixed account = Fixed deposit account: Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
Certificates of Deposit (CDs): chứng chỉ tiền gửi
Savings account = Time account: tài khoản tiết kiệm
Online savings account: tài khoản tiết kiệm trực tuyến
Money market accout: một loại tài khoản lai trộn giữa savings account và current account, bạn chỉ có thể rút được một số tiền cố định giới hạn mỗi tháng, số còn lại sẽ được tính lãi theo tài khoản tiết kiệm.
Salary account: tài khoản tiền lương
Personal account: Tài khoản cá nhân
Business account: Tài khoản công ty/ tài khoản doanh nghiệp
Retirement account = Individual retirement arrangement (IRA): tài khoản hưu trí
Brokerage account: Tài khoản môi giới chứng khoán
2/ Các loại thẻ ngân hàng phổ biến trong tiếng anh
Có rất nhiều loại thẻ ngân hàng, nhưng chỉ có có 2 loại phổ biến là thẻ tín dụng và thẻ ghi
Credit Card: Thẻ tín dụng
Cash Back Credit Card: thẻ tín dụng hoàn tiền
Visa Credit Card: Thẻ tín dụng VISA
Visa Debit Card: Thẻ thanh toán quốc tế VISA
Debit Card: Thẻ thanh toán/ thẻ ghi nợ
Prepaid Card: Thẻ thanh toán trả trước
Co-Branded Card: Thẻ đồng thương hiệu
3/ Các sản phẩm cho vay
Home Mortgage Loan: khoản vay mua nhà trả góp
Home Equity Loan: khoản vay thế chấp bất động sản
Personal Instalment Loan: khoản vay tiêu dùng
Overdraft: thấu chi
Secured Overdraft: thấu chi có đảm bảo
Instalment Loan: vay trả góp
Secured Loan: khoản vay có đảm bảo
Unsecured Loan: khoản vay không đảm bảo (tín chấp là một trong số đó)
Personal Loan: khoản vay cá nhân
Student Loan: vay học sinh/ sinh viên
Auto Loan / Car Loan: vay mua xe hơi
Small business Loan: khoản vay tiểu thương
Payday Loan: khoản vay qua đêm/ vay nóng
Peer-to-peer lending: cho vay ngang hàng
Corporate bonds: trái phiếu doanh nghiệp
Subsidized loan: khoản vay trợ cấp của chính phủ
Concessional loan: viện trợ nước ngoài
Comments
Post a Comment